🌟 짝 잃은 기러기

Tục ngữ

1. 몹시 외로운 사람. 또는 외로운 홀아비나 홀어미의 신세.

1. NHƯ CHIM LẺ BẠN: Người rất cô độc. Hoặc thân phận ông cụ hay bà cụ sống một mình đơn độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 여자 친구와 헤어진 후 짝 잃은 기러기마냥 외로운 처지를 비관하였다.
    After breaking up with his girlfriend, seung-gyu was pessimistic about the lonely situation as if he had lost his mate.
  • Google translate 아내가 세상을 떠난 후 나는 짝 잃은 기러기 신세가 되었다.
    After my wife passed away, i became a lost goose.
  • Google translate 너도 오늘 파트너 동반 파티에 올 거지?
    You're also coming to the party with your partner today, right?
    Google translate 나 같은 짝 잃은 기러기가 어떻게 가겠냐.
    How can a wild goose like me go?

짝 잃은 기러기: a wild goose that lost its mate,パートナーを失ったがん,oie sauvage ayant perdu son partenaire,gaviota que ha perdido su pareja,إوزّ بريّ فقد رفيقه,(шууд орч.) хосоо алдсан нугас; өнчин хун шиг ганцаараа,như chim lẻ bạn,(ป.ต.)ห่านป่าที่เสียคู่ ; คนไร้คู่, คนโสด,,(Досл.) Селезень, потерявший свою вторую половинку,孤雁,

💕Start 짝잃은기러기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273)